Characters remaining: 500/500
Translation

phá quấy

Academic
Friendly

Từ "phá quấy" trong tiếng Việt có nghĩa là làm rối loạn, gây cản trở, hoặc gây khó khăn cho người khác trong việc hoàn thành công việc hoặc trong sinh hoạt hàng ngày. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động gây phiền toái, không yên ổn cho người khác.

Giải thích chi tiết
  • Phá: có nghĩalàm hỏng, làm rối.
  • Quấy: có nghĩalàm phiền, làm khó chịu.
dụ sử dụng
  1. dụ cơ bản:

    • "Những đứa trẻ thường hay phá quấy khi cha mẹ đang làm việc." (Ở đây, "phá quấy" chỉ việc trẻ em làm ồn, gây rối khi cha mẹ cần tập trung.)
  2. dụ nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, một số thành viên đã liên tục phá quấy, khiến cho cuộc thảo luận không thể đi đến kết luận." (Tức là một số người làm rối loạn cuộc họp, không cho cuộc họp diễn ra trôi chảy.)
Các biến thể
  • Phá phách: cũng có nghĩa gần giống như "phá quấy", thường chỉ những hành động nghịch ngợm, gây rối.
  • Quấy rối: nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ việc gây phiền phức cho người khác, đặc biệt trong các tình huống nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Gây rối: làm cho tình hình trở nên khó khăn, không ổn định.
  • Quấy rối: làm phiền, gây khó chịu cho người khác.
Từ gần giống
  • Phá hủy: có nghĩalàm hỏng một cái đó hoàn toàn, không chỉ đơn thuần làm rối.
  • Chọc phá: nghĩa là gây rối, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng, không nghiêm trọng như "phá quấy".
Lưu ý

Khi sử dụng từ "phá quấy", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang cảm xúc tiêu cực có thể chỉ trích hành động của ai đó. Sử dụng từ này trong các tình huống nghiêm túc hoặc khi muốn nhấn mạnh sự phiền toái người khác gây ra.

  1. đgt. Làm rối ra, gây cản trở: kẻ hay phá quấy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phá quấy"